|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nà o hay
| [nà o hay] | | | no one can tell | | | Nà o hay chuyện không may mà lại hoá ra may | | No one could tell that such a misfortune would turn out to be a blessing |
No one knows, no one knew, no one can tell, no one could tell Nà o hay chuyện không may mà lại hóa ra may No one could tell that such a misfortune would turn out to be a blessing
|
|
|
|